Có 2 kết quả:
詩歌 shī gē ㄕ ㄍㄜ • 诗歌 shī gē ㄕ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poem
(2) CL:本[ben3],首[shou3],段[duan4]
(2) CL:本[ben3],首[shou3],段[duan4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poem
(2) CL:本[ben3],首[shou3],段[duan4]
(2) CL:本[ben3],首[shou3],段[duan4]
Bình luận 0