Có 2 kết quả:

詩歌 shī gē ㄕ ㄍㄜ诗歌 shī gē ㄕ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) poem
(2) CL:本[ben3],首[shou3],段[duan4]

Bình luận 0